Populous Giá

Populous Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá PPT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0147
$0.0147
HK$0.1151
0.0137
binance

Binance

$0.0151
$0.0151
HK$0.1182
0.0141
okx

OKX

$0.0145
$0.0145
HK$0.1135
0.0135
bybit

Bybit

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138
digifinex

DigiFinex

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138
bitrue

Bitrue

$0.015
$0.015
HK$0.1174
0.0140
bingx

BingX

$0.0145
$0.0145
HK$0.1135
0.0135
bitget

Bitget

$0.0147
$0.0147
HK$0.1151
0.0137
deepcoin

Deepcoin

$0.0153
$0.0153
HK$0.1198
0.0143
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0147
$0.0147
HK$0.1151
0.0137
bitmart

BitMart

$0.015
$0.015
HK$0.1174
0.0140
cointiger

CoinTiger

$0.0146
$0.0146
HK$0.1143
0.0136
whitebit

WhiteBIT

$0.0152
$0.0152
HK$0.1190
0.0142
lbank

LBank

$0.0153
$0.0153
HK$0.1198
0.0143
btse

BTSE

$0.0149
$0.0149
HK$0.1167
0.0139
gate-io

Gate.io

$0.0146
$0.0146
HK$0.1143
0.0136
htx

HTX

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138
xt

XT.COM

$0.0144
$0.0144
HK$0.1127
0.0134
upbit

Upbit

$0.0147
$0.0147
HK$0.1151
0.0137
kucoin

KuCoin

$0.0149
$0.0149
HK$0.1167
0.0139
mexc

MEXC

$0.0144
$0.0144
HK$0.1127
0.0134
indoex

IndoEx

$0.015
$0.015
HK$0.1174
0.0140
phemex

Phemex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1143
0.0136
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138
bitforex

BitForex

$0.0146
$0.0146
HK$0.1143
0.0136
latoken

LATOKEN

$0.0149
$0.0149
HK$0.1167
0.0139
bibox

Bibox

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.015
$0.015
HK$0.1174
0.0140
bithumb

Bithumb

$0.0153
$0.0153
HK$0.1198
0.0143
poloniex

Poloniex

$0.0153
$0.0153
HK$0.1198
0.0143
kraken

Kraken

$0.015
$0.015
HK$0.1174
0.0140
p2b

P2B

$0.0144
$0.0144
HK$0.1127
0.0134
dydx

dYdX

$0.0146
$0.0146
HK$0.1143
0.0136
citex

CITEX

$0.0151
$0.0151
HK$0.1182
0.0141
bitmex

BitMEX

$0.0153
$0.0153
HK$0.1198
0.0143
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0145
$0.0145
HK$0.1135
0.0135
stormgain

StormGain

$0.0147
$0.0147
HK$0.1151
0.0137
coinsbit

Coinsbit

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138
tidex

Tidex

$0.0145
$0.0145
HK$0.1135
0.0135
bitfinex

Bitfinex

$0.015
$0.015
HK$0.1174
0.0140
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0148
$0.0148
HK$0.1159
0.0138

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-20 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của PPT sang USD là 1 PPT tương đương với $0.00000363 và mỗi USD có giá trị là 0.0144 Populous. Vốn hóa thị trường là $2.77m. Trong tuần qua, Populous đã tăng -74.55%, với mức cao nhất là $0.0566 và mức thấp nhất là $0.0453. Trong tháng qua, Populous đã tăng -59.20%, với mức giá cao nhất là $0.0566 và thấp nhất là $0.0307. Trong năm qua, Populous đã tăng thêm -80.69%, với mức cao nhất là $0.0746 và mức thấp nhất là $0.0141. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million PPT đã được giao dịch trên 18 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.